Máy tính vật liệu này giúp bạn ước tính vật liệu cần thiết để hoàn thành một công trình.
Bạn đang có kế hoạch bắt đầu một dự án cải tạo cảnh quan hoặc cải tạo nhà cửa? Cần chắc chắn hơn về số lượng vật liệu? Đừng lo lắng! Sử dụng máy tính vật liệu. Cho dù đó là ước tính đất, lớp phủ, sỏi hoặc các vật tư khác theo tấn, công cụ này sẽ giúp xác định chính xác lượng vật liệu cần thiết cho dự án của bạn.
Trước khi nhập dữ liệu đầu vào vào máy tính tổng hợp này, hãy chọn loại vật liệu bạn quan tâm vì mỗi loại có mật độ riêng.
Để tính toán số lượng vật liệu cần thiết, hãy làm theo các bước sau:
Giả sử bạn muốn đổ một tấm bê tông cho dự án sân sau của mình có các kích thước sau:
Bây giờ bạn đã có số đo. Bây giờ, bạn tính toán số lượng vật liệu và chi phí của vật liệu như thế nào, nếu giá mỗi đơn vị khối lượng là 5 USD/lbs và giá mỗi đơn vị khối lượng là 4 USD/inch?
Giải pháp:
Các bước tính khối lượng bê tông:
1. Diện tích sàn bê tông:
$$\text{ Diện tích (A)} = \text{Length} \times \text{Width}$$
$$\text{ Diện tích (A)} = \ 5\ ft \times \ 4\ ft$$
$$\text{ Diện tích (A)} = \ 20\ ft^2$$
2. Tính khối lượng sàn:
$$\text{Khối lượng (V)} = \text{Length} \times \text{Width} \times \text{Depth}$$
$$V = 5 \, \text{ft} \times 4 \, \text{ft} \times 3.75 \, \text{ft} = 75 \, \text{ft}^3$$
3. Tính trọng lượng bê tông:
$$\text{Trọng lượng} = \text{Khối lượng} \times \text{Mật độ}$$
$$\text{Trọng lượng} = 75 \, \text{ft}^3 \times 150 \, \text{lb/ft}^3 = 11.250 \, \text{lb}$$
4. Quy đổi sang tấn:
$$\text {Đổi lbs sang tấn, vì 1 tấn = 2.000 lb}$$
$$\text{Trọng lượng tính bằng tấn} = \frac{11.250 \, \text{lb}}{2.000 \, \text{lb/ton}} = 5,625 \, \text{tons}$$
5. Chi phí vật liệu:
$$\ Chi phí\ Per\ Pound =\ $4$$
$$\ 11.250 \, \text{lb} \times $5/\text{lb} = $56.200$$
$$\ Chi phí\ Mỗi\ Cubic\ Foot\ Khối lượng =\ $5$$
$$\ 75 \, \text{ft}^3 \times $5/\text{ft}^3 = $300$$
Thay vì thực hiện phép tính dài dòng này, bạn chỉ cần sử dụng máy tính vật liệu của chúng tôi và ước tính nguồn cung cấp cho dự án một cách dễ dàng. Với sự tiện lợi của công cụ này, việc lập kế hoạch cho dự án DIY của bạn trở nên dễ dàng!
Vật liệu | Tỉ trọng lbs/ cu.ft |
Bê tông | 150 lbs/ cu.ft |
Đá vôi | 160 lbs/ cu.ft |
Đá sa thạch | 145 lbs/ cu.ft |
đá granit | 168 lbs/ cu.ft |
Đá hoa | 160 lbs/ cu.ft |
Đá phiến | 168 lbs/ cu.ft |
đá bazan | 188 lbs/ cu.ft |
Đá nghiền | 100 lbs/ cu.ft |
Cát | 100 lbs/ cu.ft |
Đá phiến | 168 lbs/ cu.ft |
đá bazan | 188 lbs/ cu.ft |
Đá nghiền | 100 lbs/ cu.ft |
Cát | 100 lbs/ cu.ft |
Đất mặt | 110 lbs/ cu.ft |
Tỷ lệ thành phần bê tông được sử dụng phổ biến nhất trong xây dựng các tòa nhà và các dự án liên quan khác là 1:1,5:3 và 1:2:4.
Lượng xi măng yêu cầu là = (154 5,5) x 1 = 28 feet khối
Cát bạn cần là = (154 5,5) x 1,5 = 42 feet khối
Số lượng Đá dăm yêu cầu là = (154 5,5) x 3 = 84 feet khối
hoặc tận dụng dịch vụ do máy tính vật liệu cung cấp để ước tính vật liệu dự án chính xác.